Có 2 kết quả:

征詢 zhēng xún ㄓㄥ ㄒㄩㄣˊ征询 zhēng xún ㄓㄥ ㄒㄩㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to consult
(2) to query
(3) to solicit opinion

Từ điển Trung-Anh

(1) to consult
(2) to query
(3) to solicit opinion